Vietnam
Club Stats
| Hjemme | Away | All | ||||
| Played | 3 | 3 | 6 | |||
| Wins | 1 | 1 | 2 | |||
| Draws | 0 | 0 | 0 | |||
| Losses | 2 | 2 | 4 | |||
| Hjemme | Away | All | ||||
| Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
| Mål | 1 | 3 | 1 | 3 | 1 | 6 |
| Goals Conceded | 2 | 6 | 1.3 | 4 | 1.7 | 10 |
| Gule kort | 3 | 9 | 1.7 | 5 | 2.3 | 14 |
| Red Cards | 0 | 0 | 0 | |||
| Clean Sheets | 0 | 0.3 | 1 | 0.2 | 1 | |
| Corners | 0 | 0.7 | 2 | 0.3 | 2 | |
| Feil | 0 | 0.7 | 2 | 0.3 | 2 | |
| Offsides | 0 | 0 | 0 | |||
| Skudd | 0 | 0 | 0 | |||
| Skudd på mål | 0 | 0 | 0 | |||
Kampoppsett
Siste kamper
Multiplum
Alder
Nasjonalitet
1
F.Nguyen
Alder:
33
33
23
NguyễnVăn Việt II
Alder:
23
23
TrầnTrung Kiên
Alder:
-
-
ĐặngVăn Lâm
Alder:
32
32
Multiplum
Alder
Nasjonalitet
20
BùiHoàng Việt Anh
Alder:
26
26
5
GiápTuấn Dương
Alder:
23
23
6
NguyễnThanh Bình
Alder:
25
25
NguyễnThành Chung
Alder:
28
28
NguyễnPhong Hồng Duy
Alder:
-
-
7
PhạmXuân Mạnh
Alder:
29
29
QuếNgọc Hải
Alder:
32
32
17
VũVăn Thanh
Alder:
29
29
Multiplum
Alder
Nasjonalitet
ChâuNgọc Quang
Alder:
-
-
22
KhuấtVăn Khang
Alder:
22
22
25
LêPhạm Thành Long
Alder:
29
29
NguyễnHoàng Đức
Alder:
27
27
19
NguyễnQuang Hải
Alder:
28
28
16
NguyễnThái Sơn
Alder:
22
22
14
NguyễnVăn Trường
Alder:
22
22
TôVăn Vũ
Alder:
32
32
8
ĐỗHùng Dũng
Alder:
32
32
Multiplum
Alder
Nasjonalitet
BùiVĩ Hào
Alder:
22
22
NguyễnQuốc Việt
Alder:
-
-
NguyễnTiến Linh
Alder:
28
28
9
NguyễnVăn Toàn
Alder:
29
29
15
NguyễnĐình Bắc
Alder:
21
21
Spiller statestikk
